Thực đơn
Burundi tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngHuy chương | Tên VĐV | Thế vận hội | Môn thi đấu | Nội dung | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
Vàng | Niyongabo, VénusteVénuste Niyongabo | Atlanta 1996 | Điền kinh | 5000m (nam) | Lỗi trong Bản mẫu:Dts: 'Ngày 3 tháng 8 năm 1996' is an invalid date |
Bạc | Niyonsaba, FrancineFrancine Niyonsaba | Rio de Janeiro 2016 | Điền kinh | 800m (nữ) | Lỗi trong Bản mẫu:Dts: 'Ngày 20 tháng 8 năm 2016' is an invalid date |
Thực đơn
Burundi tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngLiên quan
Burundi Burundi Airlines Burundi tại Thế vận hội Burundi tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Burundi Sport Dynamik New Look Burundanga Brundidge, Alabama Burunkışla, Sarıkaya Burun, Doğubayazıt Buru (định hướng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Burundi tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/burundi https://web.archive.org/web/20090220002916/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...